iMars BG 6KW~15KW Grid-tied Solar inverter sẽ bao gồm: Bộ đảo điện ba pha, công suất định mức 6KW/8KW/10KW/12KW/15KW có model tương ứng BG6KTR, BG8KTR,BG10KTR, BG12KTR,BG15KTR. Thiết bị được thiết kế sử dụng công nghệ tiên tiến MPPT linh hoạt giúp dò điểm công suất, và lúc này tùy theo cường độ ánh sáng mặt trời mà tối ưu hiệu suất chuyển đổi đạt tới 99.9%.
| BG6KTR | BG8KTR | BG10KTR | BG12KTR | BG15KTR |
Ngõ vào (DC) |
Điện áp DC max (V) | 1000 |
Điện áp khởi động (V) | 180 |
Tầm hoạt động MPPT (V) | 180-800 |
Ngưỡng điện áp định mức | 200-800 | 250-800 | 250-800 | 300-800 | 380-800 |
Số lượng MPPT/ Số dãy ngõ vào DC cho mỗi MPPT | 2/2 | 2/2 | 2/3 | 2/3 | 2/3 |
Công suất DC Max (W) | 6400 | 8400 | 10400 | 12500 | 15600 |
Dòng DC max (A) trên MPPT*số lượng | 16X2 | 21X2 | 21X2 | 21X2 | 21X2 |
MPPT |
CB/MCB nguồn DC | Tích hợp |
Ngõ ra AC |
Công suất định mức (W) | 6000 | 8000 | 10000 | 12000 | 150000 |
Dòng ngõ ra AC max (A) | 10 | 13 | 15 | 20 | 24 |
Dải điện áp | 320~460vac |
Đạt tiêu chuẩn VDE0126-1-1 /A1:2012, G83/1-1, G59-3-1:2013, C10/11:2012, TF3.2.1, AS4777/3100, AS/NZS3100:2009 |
Tần số lưới | 50Hz (47~51.5 Hz)/60Hz(57~61.5Hz) |
Hệ số công suất | ≥0.99 (tại công suất định mức) |
Tổng độ méo sóng hài THD | <3% (tại công suất định mức) |
Bộ kết nối nguồn AC | 1 pha (L,N, PE) |
Hệ thống |
Làm mát | Gió tự nhiên | Gió tự nhiên | Gió tự nhiên | Gió tự nhiên | Gió tự nhiên |
Hiệu suất max | 97,50% | 97,80% | 98,00% | 98,00% | 98,00% |
Hiệu suất theo tiêu chuẩn Châu Âu | 97,00% | 97,00% | 97,50% | 97,50% | 97,50% |
Hiệu suất MPPT | 99,9% |
Cấp bảo vệ | Ip65 |
Công suất tiêu vao ban đêm | <1w |
Cách ly | không biến áp |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -250C~+600C, giảm dần sau 450C |
Độ ẩm tương đối | 0~95%, không đọng sương |
Bảo vệ | Giám sát cách ly DC, Giám sát DC, Giám sát lỗi nối đất, giám sát lưới, bảo vệ điện áp cao, bảo vệ ngắn mạch… |
Hiển thị và giao tiếp |
Hiển thị | Màn hình hiển thị 3.5 ” |
Ngôn ngữ hệ thống | Tiếng anh, tiếng trung |
Giao tiếp truyền thông | Chuẩn RS485 |
Wifi, Enthernet ( Tùy chọn) |
Thông số lắp đặt |
Kích thước (HxWxD mm) | 460x328x127 |
Trọng lượng (Kg) | ≤25.5 |
Lắp đặt | Treo tường |
Khác |
Đầu nối DC | chống nước SUNCLIX |
Chứng chỉ | CE, VDE0126-1-1 /A1:2012, G83/1-1, G59-3-1:2013, C10/11:2012, TF3.2.1, AS4777/3100, AS/NZS3100:2009. |