THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chỉ tiêu Thông số kỹ thuật
Model MGS-1HP MGS-2HP MGS-3HP MGS-5HP MGS-10HP
Hình ảnh
Dung tích bồn bảo ôn khuyến nghị sử dụng (không bán kèm theo) (lít) 400 500 1,000 2,500 5,000
Công suất sinh nhiệt (KW) 3.8 6.5 10.6 18 35
Lưu lượng nước (L/h) N/A 155 245 420 810
Số lượng máy nén 1 1 1 1 2
Công suất tiêu thụ (KW) 0.98 1.75 2.8 4.68 9.3
Điện thế (V) 220V 220V 220/380V 380-415V 380-415V
Tần số (Hz) 50 50 50 50 50
Dòng điện (A) 4.5 9 13/6 9 18
Nhiệt độ nước ra (độ C) < 60 độ C
Nhiệt độ môi trường (độ C) -5 độ C - 45 độ C
Cấp bảo vệ IPx4
Chống sốc điện I
Độ ồn (dB) N/A 45 50 52 55
Hãng sản xuất máy nén Panasonic Hitachi / Copeland / Danfoss
Loại thiết bị ngưng tụ Kiểu cuộn dây
Chất tải nhiệt R410A R417A
Hệ thống điều khiển Điều khiển thông minh, đa chức năng
Kích thước ống (mm) 20 20 25 25 40
Kích thước bao gói (mm) 935x360x520 1100x440x560 750x690x870 750x690x1060 1484x730x1060
Trọng lượng (kg) 47 63 120 165 320
Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.
CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH
Máy nén (Compressor) - bảo hành 5 năm (years)
Bộ trao đổi nhiệt (Titanium coil)- bảo hành 10 năm (years)
Vỏ máy (Cabinet) - Bảo hành 15 năm
Các linh kiện khác (Parts) - Bảo hành 03 năm