- Dải đo nhiệt: 200 ~ 1600°C (392 ~ 2912°F)
- Bộ lọc: 8 ~ 14 μm
- Độ chính xác đo: ±2°C hoặc 2% giá trị đọc
- Tốc độ cập nhật hình ảnh: 9 Hz hoặc 50 Hz
- Độ phân giải A/D: 16bit
- Pixel Pitch: 17 μm
- Hiệu chỉnh độ phát xạ: 0.1 ~ 1.0
- Các ống kính: 8° (75 mm); 14° (50 mm); 26° (25 mm); 57° (11 mm); 77° (8.2 mm)
Giao tiếp:
- Kĩ thuật số: Gigabit Ethernet
- Kết nối: 4-pin power (bao gồm “pigtail”), giao tiếp RJ45 Ethernet
Môi trường:
- Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 50°C (32 ~ 122°F )
- Nhiệt độ bảo quản: -20 ~ 70°C (-4 ~ 158°F)
- Trọng lượng: 1 kg
- Kích thước (không gồm ống kính): 127 mm × 101.6 mm × 101.6 mm (5" × 4" × 4")
Điện:
- Công suất đầu vào: 12 VDC
- Công suất tiêu thụ: 10 W
- Cung cấp bao gồm: dây nối nguồn, mấu dây 30mm, hướng dẫn sử dụng (dạng điện tử), hộp đựng, phần mềm LumaSpec RT Viewer