Tính năng chính Xem qua, Lưu video, Phát lại, Kết nối mạng, Định vị
Hệ điều hành Linux 3.0.8
Cấu hình Cấu hình từ xa qua phần mềm CEIBA2, qua Easycheck hoặc kết nối với máy tính
Đầu vào video 4 kênh AHD+1 kênh 720P
Đầu ra video 1 kênh
Có thể kết nối PAL: (4×25)FPS WD1+30FPS 720P(IPC) hoặc (4×12)FPS 720P(AHD)+30FPS 720P(IPC) NTSC: (4×30)FPS WD1 +30FPS 720P (4×15)FPS 720P(AHD)+30FPS 720P(IPC)
Hệ video Mức điện: 1Vpp Trở kháng: 75Ω NTSC/PAL
Đầu vào audio 5 kênh (1 kênh trên IPC)
Đầu ra audio 1 kênh
Chia màn hình 1/4/9
Hiển thị trên màn hình Thông tin tọa độ, cảnh báo, biển số xe, tốc độ, ngày / giờ
Giao diện Giao diện người dùng bán trong suốt
Chế độ nén video/audio H.264/ADPCM
Độ phân giải ảnh Analog:
PAL: 720P(1280 x 720), WD1(928 x 576), WHD1(928 x 288), WCIF(464 x 288), D1(704 x 576), HD1(704 x 288), CIF(352 x 288);
NTSC: 720P(1280 x 720), WD1(928 x 576), WHD1(928 x 288), WCIF(464 x 288), D1(704 x 576), HD1(704 x 288), CIF(352 x 288);
Digital: 720P(1280 x 720)
Chất lượng ảnh 1-8 mức, mức 1 là tốt nhất
Chế độ lưu Khi khởi động / Tùy chọn / Định thời / Sự kiện
Chế độ xem lại 1 kênh xem tại thiết bị
Chế độ tìm kiếm Theo ngày / giờ, theo kênh hoặc theo sự kiện
Cổng mạng Ethernet 6-pin DJ(100M x 1, PON power supply)
Mạng 3G 3G/4G
Mạng Wifi Tùy chọn, hỗ trợ 802.11b/g/n/EVDO/WCDMA/TDD-LTE/FDD-LTE
GPS Xác định vị trí, tốc độ và đồng bộ thời gian
Lưu trữ Ổ đĩa cứng 2.5″ SATA x 1
Giao tiếp USB USB2.0 x 1
Giao tiếp RS232/485 RS232 × 1
Giao tiếp sensor 8 đầu vào, 2 đầu ra
Giao tiếp ghi âm 1 đầu
Điện áp đầu vào DC8-36V, tín hiệu chìa khóa
Điện áp cấp ra 5V, 1A
Công suất tổng 32W
Kích thước 206.0mm x 190.0mm x 70.4mm
Cân nặng 1.24Kg
Nhiệt độ chi phép -10℃- +70℃
Độ ẩm 8%-90%(Không ngưng tụ)