- Tủ quan trắc không khí xung quanh đa chỉ tiêu: SO2, NO2, CO, O3, PM10, PM2.5
+ Kích thước: 540x375x177(Mô-đun); 900x750x1380 (Tủ);
+ Cân nặng: 15~20kg(Mô-đun); 150kg (Tủ);
+ Nguồn điện: 220V AC/50Hz; 110V AC/60Hz;
+ Nhiệt độ làm việc: -20℃~40℃.
- Modul đo Bụi PM2.5:
+ Nguyên lý đo: Suy giảm tia β
+ Dải đo: 0 ~ 10 mg/m3;
+ Độ chính xác: ±1% F.S;
+ Độ phân giải: 0.1 μg/m3;
+ Thời gian đáp ứng: ≤ 60 giây
+ Giới hạn phát hiện: ≤ 5μg/m3.
- Modul đo Bụi PM2.5:
+ Nguyên lý đo: Suy giảm tia β
+ Dải đo: 0 ~ 10 mg/m3;
+ Độ chính xác: ±1% F.S;
+ Độ phân giải: 0.1 μg/m3;
+ Thời gian đáp ứng: ≤ 60 giây
+ Giới hạn phát hiện: ≤ 5μg/m3.
- Modul đo Khí CO:
+ Dải đo: 0 ~ 85 ppm;
+ Độ chính xác: < 1%;
+ Độ lệch Zero: < 0.1 ppm;
+ Độ lệch Span: ±0.5 ppm;
+ Độ tuyến tính: <±1%F.S;
+ Độ phân giải: 0.1;
+ Thời gian phản hồi (T90): < 90s;
+ Cấp độ bảo vệ: IP65.
- Module đo Khí SO2:
+ Dải đo: 0 ~ 500 ppb;
+ Độ chính xác: < 1%;
+ Độ lệch Zero: < 2 ppb;
+ Độ lệch Span: < 5 ppb;
+ Độ tuyến tính: < ±1% F.S;
+ Độ phân giải: 0.1;
+ Thời gian phản hồi (T90): < 120s;
+ Cấp độ bảo vệ: IP65.
- Modul đo Khí NO, NO2, NOx:
+ Dải đo: 0 ~ 500 ppb;
+ Độ chính xác: < 1%;
+ Độ lệch Zero: < 2 ppb;
- Thiết bị đo đa chỉ tiêu: Nhiệt độ, độ ẩm, áp suất khí quyển, tốc độ gió:
+ Tốc độ gió:
+ Dải đo: 0 ~ 60m/s;
+ Độ chính xác dải đo (giá trị đọc): ±3%;
+ Độ phân giải: 0.1 m/s.
+ Phạm vi hiệu chỉnh tốc độ gió 0~40m/s
+ Hướng gió:
+ Dải đo: 0 ~ 3600;
+ Độ chính xác dải đo: ±30