Thông số kỹ thuật :
- Vận hành : người vận hành có thể lựa chọn tỉ lệ cắt
- Motor có công suất đến 7.5Hp
- Tỉ lệ cắt :0.001-0.196 inch/giây với bước tăng 0.003-0.004 inch/giây (0.05-5.0 mm/giây với bước tăng 0.1 mm/giây)
- Kích thước đĩa cắt và tốc độ cắt : 355mm , 1900 vòng/phút
- Bộ điều khiển vi xử lý , hiển thị LCD
- Điều khiển : các chức năng lập trình , 4 chương trình do người vận hành xác lập
Các nút điều khiển Start , Stop , Pause và Rapid advance.
- Hành trình cắt : 1-130mm với bước tăng 1mm
- Hành trình cắt có thể lập trình , có chức năng dừng tự động .
- Ngôn ngữ : tiếng Anh , Pháp , Đức , Tây Ban Nha , Hoa , Nhật , …
- Đơn vị : hệ Met hoặc Anh.
- Bệ đặt mẫu dạng T-slot và etô kẹp mẫu
- Hệ thống làm mát : có thể chọn lựa 1 trong 2 hệ thống , hệ thống tuần hoàn tác nhân làm mát công suất 90lit (lưu lượng 22lit/phút) và hệ thống loại bỏ mạt cắt công suất 243lit (lưu lượng 38lit/phút)
- Khối lượng đóng gói : 365kg
- Kích thước khi mở nắp (W x D x H ) : 1080 x 1040 x 1860 mm
- Kích thước khi đóng nắp (W x D x H ) : 1080 x 1040 x 1670 mm
- Chọn lựa thêm : bộ hút hơi , bàn cắt hàng loạt , vỏ khoang cắt bằng thép , etô cặp mẫu