Thông số kỹ thuật :
- Cài đặt phương pháp : 4 phương pháp của Buehler được lập trình trước cho mỗi kích cỡ khuôn , 25 phương pháp do người sử dụng cài đặt.
- Preload : 0 - 400 psi với bước tăng 50 psi ; 0 - 30 bar với bước tăng 5 bar
- Chức năng Thermoplastic® làm mát tuyến tính : tự động cài đặt các thông số cho nhựa (như Transoptic® ) và kiểm soát làm mát khuôn.
- Vận hành : phương pháp electro - hydraulic tự động
- Áp suất nén khuôn : 1200 - 4400 psi (80 - 300 bars) với bước tăng 100 psi (5 bars)
- Nhiệt độ khuôn : 120oF và 360oF với bước tăng 20oF ; 50oC và 180oC với bước tăng 10oC
- Thời gian gia nhiệt : 0 - 20 phút với bước tăng 10 giây
- Thời gian làm mát : 0 - 30 phút với bước tăng 10 giây
- Công suất gia nhiệt : 1500W (với nguồn điện 220V)
- Dạng khuôn : khuôn dạng trụ
- Kích thước khuôn : 25mm , 1" , 30mm , 11/4" , 11/2" , 40mm , 50mm và 2"
- Bộ điều khiển : Đóng/Mở , thời gian gia nhiệt , thời gian làm mát , nhiệt độ khuôn , áp suất khuôn , kích thước khuôn , ...
- Đơn vị đo : đơn vị Anh hoặc Mét
- Ngôn ngữ : Anh , Pháp , Đức , Nhật , Trung Quốc ,...
- Khuôn có thể được lau chùi dễ dàng
- Nguồn điện : 84 - 264V , 50-60Hz , 1 pha
- Trọng lượng : 33kg
- Kích thước (W x D x H) : 405 x 520 x 580mm