* Bước sóng
- Thang bước sóng: 320 – 1100 nm
- Độ rộng phổ : 4 nm
- Độ phân giải bước sóng: 0.1 nm
- Độ chính xác bước sóng: ± 1.0 nm
- Độ lặp lại: ± 0.2 nm
* Trắc quang
- Thang đo hấp thu: từ -0.300 đến 3.000 A
- Thang đo truyền qua: 0 – 199.9%T
- Độ chính xác: ±0.005A tại 1.0A
- Độ phân giải: 1%T, ±0.01A
- Độ ổn định: < 0.001A/h sau khi làm ấm máy.
- Độ lạc quang: <0.1%T tại 340nm
* Định lượng
- Khoản đo: -99999 đến +99999
- Hiệu chuẩn: lên đến 20 chuẩn với 5 lần lặp lại cho mỗi lần
- Đơn vị: mEq/l, ppm, mg/l, g/l, %, μg/ml, mg/ml, g/dl, mg/dl, μg/l, ng/l, μg/dl, M, mM, μM, U/l, mU/l, U/ml, blank
- Đường cong (curve) biểu đồ phù hợp với các thuật toán: tuyến tính , bậc hai và bậc ba.
* Đa bước sóng
- Dữ liệu điểm: lên tới 4 bước sóng.
- Tính toán: tỷ lệ, công thức , sự khác biệt với factor
* Động học
- Giới hạn thời gian: 0 đến 9999 giây
- Hiệu chuẩn: Standard hoặc factor
- Phân tích: chi tiết đường cong biểu đồ với tỷ lệ trung bình của sự thay đổi cộng với công thức của đường (line) phù hợp nhất.
* Phổ (Spectrum)
- Khoảng quét: khoản bất kỳ nằm trong khoản 320 và 1100nm.
- Tốc độ quét: 1500nm/min
- Khoản cách giữa những điểm quét: 0.1nm
- Phân tích: đỉnh cao (peak) hoặc điểm thấp (valley), zoom, cộng, trừ, tỷ lệ đỉnh, độ mượt, vùng dưới đường cong biểu đồ, bảng bước sóng, đạo hàm, phân tích điểm, lớp chồng phủ
* Các tính năng khác
- Nguồn sáng: đèn Tungsten Halogen
- Cấu hình: bảo mật cho nhiều người sử dụng và truy nhập tự do.
- Số người sử dụng: 10 người + người quản nhóm
- Bộ nhớ phương pháp/ kết quả: bộ nhớ trong > 500, hoặc thẻ nhớ rời. Tích hợp thể nhớ 2GB
- Thẻ nhớ rời: card SD
- Tín hiệu ngõ ra: USB, Analog & Centronic, có thể tích hợp máy in
- Kích thước máy (rộng x sâu x cao): 490 x 390 x 220 mm
- Trọng lượng: 7.5kg