- Loại gia nhiệt: đối lưu cưỡng bức
- Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300°C
- Độ phân giải nhiệt độ: 0,1°C
- Độ biến động nhiệt độ: ± 1°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 2,5%
- Vật liệu buồng: thép không gỉ
- Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội, sơn tĩnh điện
- Cách nhiệt: sợi nhôm silicat
- Thanh gia nhiệt: ống gia nhiệt thép không gỉ
- Công suất định mức: 1.8KW
- Lỗ thoát khí: đường kính trong 28mm * 1, bên trên
- Điều khiển nhiệt độ: điều khiển PID
- Hiển thị: Màn hình LED kỹ thuật số với model D: 4 ký tự / L: Màn hình LCD
- Hẹn giờ: 0-9999 phút
- Cảm biến: Pt100
- Thiết bị an toàn: Báo động quá nhiệt; bộ giới hạn độc lập (model L)
- Kích thước bên trong (W * D * H) / mm: 450x450x450
- Kích thước bên ngoài (W * D * H) / mm: 567x640x853
- Kích thước đóng gói (W * D * H) / mm: 692x718x980
- Dung tích: 85L
- Kệ chịu lực: 15KG
- Số kệ: 2 (Tiêu chuẩn)
- Điện áp: AC220V/8.2A
- Khối lượng tịnh / tổng (kg): 50/56
- Cấu hình tùy chọn: Kệ, RS485( model L), USB(model L), máy in (model L), cảnh báo SMS (model L)
- Cấu hình cung cấp
- Tủ sấy đối lưu cưỡng bức
- Kệ sấy mẫu 2 chiếc
- Phụ kiện tiêu chuẩn: Dây nguồn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh, Tiếng Việt