Nhà cung ứng: Công ty TNHH Máy Móc Thiết Bị Hoàng Long
Mã hiệu DW-1.2-8 DW-1.2-10 DW-1.6-8 DW-1.6-10 Số nguyên đơn 4 6 4 6 Độ rộng băng tải(m) 1.2 1.2 1.6 1.6 Độ dài đoạn sấy khô (m) 8 10 8 10 Độ dày nguyên liệu (mm) ≤60 Nhiệt độ sử dụng (0C) 50~140 áp lực khí chưng cất (Mpa) 0.2~0.8 Lượng tiêu hao khí (kg/h) 120-300 150-375 150-375 170-470 Thời gian sấy (h) 0.2-1.2 0.25-1.5 0.2-1.2 0.25-1.5 Cường độ sấy (kg/h) 60-160 80-220 75-220 95-250 Tổng công suất máy (kw) 11.4 13.6 11.4 13.6 Kích thước ngoài (m) 10×1.49×2.3 12×1.49×2.3 10×1.9×2.4 12×1.9×2.4 Trọng lượng tính (kg) 4500 5600 5300 6400
Mã hiệu
DW-1.2-8
DW-1.2-10
DW-1.6-8
DW-1.6-10
Số nguyên đơn
4
6
Độ rộng băng tải(m)
1.2
1.6
Độ dài đoạn sấy khô (m)
8
10
Độ dày nguyên liệu (mm)
≤60
Nhiệt độ sử dụng (0C)
50~140
áp lực khí chưng cất (Mpa)
0.2~0.8
Lượng tiêu hao khí (kg/h)
120-300
150-375
170-470
Thời gian sấy (h)
0.2-1.2
0.25-1.5
Cường độ sấy (kg/h)
60-160
80-220
75-220
95-250
Tổng công suất máy (kw)
11.4
13.6
Kích thước ngoài (m)
10×1.49×2.3
12×1.49×2.3
10×1.9×2.4
12×1.9×2.4
Trọng lượng tính (kg)
4500
5600
5300
6400
Mã sản phảm:
Danh mục ngành nghề
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.